Cáp mạng UTP cat6 Alantek 24AWG UTP 4-pair
-
Cáp mạng UTP cat6 chính hãng Alantek UTP, 24AWG
Cáp mạng đôi xoắn đôi Cat 6 Alantek thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568-B và ISO/IEC 11801 ClassE.Đạt tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai như sau:
- Cáp mạng Alantek cat6 Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet 10/100/1000
- Thỏa mãn tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz
- Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6.
- Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP. với tiết diện lõi đồng là là 0.57mm
- Perfomance Data:
Frequency
(MHz)Insertion Loss (Attenuation) dB/100m NEXT (dB) PSNEXT (dB) ELFEXT (dB) Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Max. Typical Min. Typical Min. Typical Min. Typical 0.772 1.8 1.6 1.6 76.0 80 87 74.0 83.0 89.4 70.0 87.0 89.4 1 2.0 1.8 1.8 74.3 78 86 72.3 82.8 89.2 67.8 78.0 87.3 4 3.8 3.8 3.7; 65.3 68 77 63.3 71.8 78.9 55.8 65.3 76.0 8 5.3 5.3 5.0 60.8 67 76 58.8 71.7 77.5 49.7 60.1 70.5 10 6.0 5.8 5.5 59.3 66 72 57.3 69.0 73.2 47.8 57.2 67.9 16 7.6 7.4 7.0 56.2 66 70 54.2 61.0 66.9 43.7 54.1 65.6 20 8.5 8.4 7.9 54.8 55 64 52.8 63.4 37.6 41.8 51.6 64.0 25 9.5 9.2 8.9 53.3 55 62 51.3 57.5 63.0 39.8 50.2 64.5 31.25 10.7 10.3 10.1 51.9 55 65 49.9 57.1 63.9 37.9 49.5 63.4 62.5 15.4 14.8 14.5 47.4 54 61 45.4 53.3 59.1 31.9 45.7 53.4 100 19.8 18.7 18.5 44.3 52 56 42.3 50.2 53.6 27.8 41.3 47.3 200 29.0 27.0 27.8 39.8 50 52 37.8 49.9 53.4 21.8 34.1 39.5 250 32.8 30.5 32.0 38.3 48 52 36.3 49.2 52.7 19.8 29.2 39.7 300 - 33.5 35.0 - 45 51 - 46.5 20.1 - 28.7 38.1 350 - 37.0 37.0 - 42 49 - 44.1 46.9 - 24.5 34.7 400 - 39.3 40.1 - 39 45 - 41.1 45.9 - 23.4 33.6 500 - 44.3 46.2 - 38 43 - 39.6 43.7 - 13.4 21.5 550 - 46.4 49 - 37 40 - 37.3 42.2 - 10.8 17.1 600 - 49.5 51.2 - 34 33 - 35.6 44.7 - 7.3 17.1 Frequency
(MHz)PSELFEXT (dB) RL (dB) ACR (dB) PSACR (dB) Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Standard Cat6 CMR Min. Typical Min. Typical Min. Typical Min. Typical 0.772 67.0 75.9 82.4 - 24.0 23.0 74.2 78.4 85.4 72.2 81.4 87.8 1 64.8 72.8 80.2 20.0 25.0 25.0 72.3 76.2 84.2 70.3 81.0 87.4 4 52.8 61.1 73.7 23.0 32.0 30.0 61.5 64.2 73.3 59.5 68.0 75.2 8 46.7 57.2 67.9 24.5 34.0 30.0 55.5 61.7 71.0 53.5 66.4 72.5 10 44.8 55.2 65.8 25.0 38.0 32.0 53.3 60.2 66.5 51.3 63.2 67.7 16 40.7 49.8 62.0 25.0 35.0 33.0 48.6 58.6 63.0 46.6 53.6 59.9 20 38.8 48.5 59.4 25.0 34.0 34.0 46.3 46.6 56.1 44.3 55.0 59.7 25 36.8 46.8 58.2 24.3 36.0 34.0 43.8 45.8 53.1 41.8 48.3 54.1 31.25 34.9 46.2 57.2 23.6 27.0 33.0 41.2 44.7 54.9 39.2 46.8 53.8 62.5 28.9 42.6 50.1 21.5 25.0 34.0 32.0 39.2 46.5 30.0 38.5 44.6 100 24.8 39.1 44.7 20.1 23.0 33.0 24.5 33.3 37.5 22.5 31.5 35.1 200 18.8 30.8 38.1 18.0 27.0 34.0 10.8 23.0 24.2 8.8 22.9 25.6 250 16.8 27.7 37.9 17.3 29.0 30.0 5.5 17.5 20.0 3.5 18.7 20.7 300 - 28.2 37.3 - 23.0 29.0 - 11.5 16.0 - 13.0 15.1 350 - 22.1 35.6 - 21.0 28.0 - 5.0 12.0 - 7.1 9.9 400 - 17.5 25.5 - 19.0 29.0 - -0.3 4.9 - 1.8 5.8 500 - 10.2 15.3 - 18.0 25.0 - -6.3 -3.2 - -4.7 -2.5 550 - 8.2 17.8 - 17.0 25.0 - -9.4 -9.0 - -9.1 -6.8 600 - 7.5 14.3 - 15.0 21.0 - -15.5 -18.2 - -13.9 -6.5 Technical Data:
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km.
- Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz.
- Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
- Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft).
Chất liệu: Cáp mạng UTP cat6 Alantek 24AWG UTP 4-pair
- Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 23 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in.
- Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.